ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tập thể" 1件

ベトナム語 tập thể
button1
日本語 集団
例文
Sống tập thể
集団で暮らす
マイ単語

類語検索結果 "tập thể" 3件

ベトナム語 nông trang tập thể
button1
日本語 コルホーズ
マイ単語
ベトナム語 nông trường tập thể
button1
日本語 集団農場
マイ単語
ベトナム語 hoạt động tập thể
button1
日本語 集団活動
例文
Học sinh tham gia hoạt động tập thể.
生徒たちは集団活動に参加した。
マイ単語

フレーズ検索結果 "tập thể" 8件

chụp ảnh tập thể
集合写真を撮る
Anh tập thể dục với tần suất bao nhiêu?
どのくらいの頻度で運動しますか。
Mẹ tôi tập thể dục nhịp điệu.
母はエアロビクスをする。
Anh ấy tập thể hình mỗi ngày.
彼は毎日ボディビルをする。
Học sinh làm bài tập theo các nhóm.
学生はそれぞれのグループで宿題をする。
Sống tập thể
集団で暮らす
Đi bộ vừa tập thể dục vừa ngắm cảnh, đúng là một mũi tên trúng hai đích.
散歩は運動にも景色を楽しむことにもなる、まさに一石二鳥だ。
Học sinh tham gia hoạt động tập thể.
生徒たちは集団活動に参加した。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |